Vật liệu đóng gói mỹ phẩm – Tuýp

Tuýp mỹ phẩm vệ sinh và tiện lợi khi sử dụng, màu sắc bề mặt tươi sáng và đẹp mắt, tiết kiệm và tiện lợi, dễ dàng mang theo. Ngay cả sau khi ép đùn mạnh quanh thân, chúng vẫn có thể trở lại hình dạng ban đầu và duy trì vẻ ngoài đẹp mắt. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong bao bì mỹ phẩm dạng kem, chẳng hạn như sữa rửa mặt, dầu xả, thuốc nhuộm tóc, kem đánh răng và các sản phẩm khác trong ngành mỹ phẩm, cũng như bao bì kem và bột nhão cho thuốc bôi ngoài da trong ngành dược phẩm.

tuýp mỹ phẩm (4)

1. Ống bao gồm và phân loại vật liệu

Tuýp mỹ phẩm thường bao gồm: ống dẫn và vỏ ngoài. Ống dẫn thường được làm bằng nhựa PE, ngoài ra còn có ống nhôm-nhựa, ống nhôm nguyên chất và ống giấy-nhựa thân thiện với môi trường.

*Ống nhựa toàn phần: Toàn bộ ống được làm bằng vật liệu PE, đầu tiên kéo ống ra, sau đó cắt, offset, in lụa, dập nóng. Theo đầu ống, có thể chia thành ống tròn, ống dẹt và ống bầu dục. Gioăng có thể được chia thành gioăng thẳng, gioăng chéo, gioăng ngược, v.v.

*Ống nhôm nhựa: hai lớp trong ngoài, bên trong làm bằng vật liệu PE, bên ngoài làm bằng nhôm, được đóng gói và cắt trước khi cuộn. Theo đầu ống, có thể chia thành ống tròn, ống dẹt và ống bầu dục. Phớt có thể chia thành phớt thẳng, phớt chéo, phớt đối xứng, v.v.

*Ống nhôm nguyên chất: chất liệu nhôm nguyên chất, có thể tái chế và thân thiện với môi trường. Nhược điểm là dễ biến dạng, hãy nghĩ đến ống kem đánh răng thời thơ ấu (sau những năm 80). Nhưng nó khá độc đáo và dễ tạo hình điểm ghi nhớ.

ống mỹ phẩm

2. Phân loại theo độ dày sản phẩm

Theo độ dày của ống, có thể chia thành ống một lớp, ống hai lớp và ống năm lớp, khác nhau về khả năng chịu áp lực, khả năng chống thấm và cảm giác cầm nắm. Ống một lớp mỏng hơn; ống hai lớp được sử dụng phổ biến hơn; ống năm lớp là sản phẩm cao cấp, bao gồm một lớp ngoài, một lớp trong, hai lớp keo và một lớp chắn. Đặc điểm: Hiệu suất chắn khí tuyệt vời, có thể ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của oxy và khí có mùi, đồng thời ngăn ngừa rò rỉ hương liệu và các thành phần hoạt tính bên trong.

3. Phân loại theo hình dạng ống

Theo hình dạng ống, có thể chia thành: ống tròn, ống bầu dục, ống dẹt, ống siêu dẹt, v.v.

4. Đường kính và chiều cao của ống

Ống có cỡ nòng từ 13# đến 60#. Khi chọn ống có cỡ nòng nhất định, các đặc tính dung tích khác nhau sẽ được đánh dấu bằng chiều dài khác nhau. Dung tích có thể điều chỉnh từ 3ml đến 360ml. Để đảm bảo tính thẩm mỹ và sự hài hòa, ống 35ml thường được sử dụng cho ống dưới 60ml. Đối với cỡ nòng dưới #, ống 100ml và 150ml thường sử dụng cỡ nòng 35#-45#, và dung tích trên 150ml cần sử dụng cỡ nòng 45# trở lên.

tuýp mỹ phẩm (3)

5. Nắp ống

Nắp ống có nhiều hình dạng khác nhau, thường được chia thành nắp phẳng, nắp tròn, nắp cao, nắp lật, nắp siêu phẳng, nắp hai lớp, nắp hình cầu, nắp son môi, nắp nhựa cũng có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như mép mạ đồng, mép bạc, nắp màu, nắp trong suốt, nắp phun dầu, nắp mạ điện, v.v., nắp đầu và nắp son môi thường được trang bị nút bịt bên trong. Nắp ống là sản phẩm đúc phun, còn ống là ống kéo. Hầu hết các nhà sản xuất ống không tự sản xuất nắp ống.

6. Quy trình sản xuất

•Thân chai: Có thể là ống màu, ống trong suốt, ống mờ màu hoặc trong suốt, ống ngọc trai, có loại mờ và bóng, mờ trông thanh lịch nhưng dễ bám bẩn. Màu sắc của thân ống có thể được tạo ra trực tiếp bằng cách thêm màu vào các sản phẩm nhựa, một số được in trên diện tích lớn. Sự khác biệt giữa ống màu và in diện tích lớn trên thân ống có thể được đánh giá thông qua vết rạch ở đuôi. Vết rạch màu trắng là ống in diện tích lớn. Yêu cầu mực in cao, nếu không sẽ dễ rơi ra, nứt và để lại vệt trắng sau khi gấp.

•In thân chai: in lụa (sử dụng màu pha, khối màu nhỏ và ít, giống như in chai nhựa, cần đăng ký màu, thường được sử dụng trong các sản phẩm chuyên nghiệp) và in offset (tương tự như in giấy, khối màu lớn và nhiều màu, thường được sử dụng trong các sản phẩm dòng hóa chất hàng ngày.) Có màu đồng và bạc nóng.

 

tuýp mỹ phẩm (1)

7. Chu kỳ sản xuất ống và số lượng đặt hàng tối thiểu

Thông thường, thời gian đặt hàng là 15-20 ngày (tính từ ngày xác nhận ống mẫu). Các nhà sản xuất quy mô lớn thường sử dụng số lượng đặt hàng tối thiểu là 10.000. Nếu có rất ít nhà sản xuất nhỏ, nếu có nhiều chủng loại, số lượng đặt hàng tối thiểu cho một sản phẩm là 3.000. Khách hàng rất ít khi có khuôn riêng, hầu hết là khuôn công cộng (một số nắp đặc biệt là khuôn tư nhân). Trong ngành này, chênh lệch giữa số lượng đặt hàng theo hợp đồng và số lượng cung cấp thực tế là ±10%.


Thời gian đăng: 16-08-2023