Polyethylene (PE)
1. Hiệu suất của PE
Polyethylene (PE) là loại nhựa được sản xuất nhiều nhất, với mật độ khoảng 0,94g/cm³. Đặc điểm của PE là trong suốt, mềm, không độc hại, rẻ và dễ gia công. PE là một loại polymer tinh thể điển hình và có hiện tượng co ngót sau khi gia công. Có nhiều loại PE, các loại thường dùng là LDPE mềm hơn (thường được gọi là cao su mềm hoặc vật liệu hoa), HDPE thường được gọi là cao su cứng mềm, cứng hơn LDPE, có độ truyền ánh sáng kém và độ kết tinh cao; LLDPE có hiệu suất rất tốt, tương tự như nhựa kỹ thuật. PE có khả năng kháng hóa chất tốt, không dễ bị ăn mòn và khó in. Bề mặt cần được oxy hóa trước khi in.
2. Ứng dụng PER
HDPE: túi nhựa đóng gói, đồ dùng hàng ngày, xô, dây điện, đồ chơi, vật liệu xây dựng, thùng chứa.
LDPE: dùng làm túi nhựa đóng gói, hoa nhựa, đồ chơi, dây dẫn cao tần, văn phòng phẩm, v.v.
3. Đặc điểm của quy trình PE
Đặc điểm nổi bật nhất của các chi tiết PE là chúng có tỷ lệ co ngót khi đúc lớn và dễ bị co ngót và biến dạng. Vật liệu PE có độ hút nước thấp và không cần sấy khô. PE có phạm vi nhiệt độ gia công rộng và không dễ bị phân hủy (nhiệt độ phân hủy khoảng 300°C). Nhiệt độ gia công là từ 180 đến 220°C. Nếu áp suất phun cao, mật độ sản phẩm sẽ cao và tỷ lệ co ngót sẽ nhỏ. PE có độ lưu động trung bình, vì vậy cần giữ thời gian lâu hơn và nhiệt độ khuôn nên được giữ ổn định (40-70°C).
Mức độ kết tinh của PE có liên quan đến các điều kiện của quá trình đúc. Nó có nhiệt độ đông đặc cao hơn. Nhiệt độ khuôn càng thấp, độ kết tinh càng thấp. Trong quá trình kết tinh, do tính chất co ngót không đồng nhất, sự tập trung ứng suất bên trong được tạo ra, và các chi tiết PE dễ bị biến dạng và nứt. Việc đặt sản phẩm vào bể nước nóng 80℃ có thể làm giảm ứng suất bên trong đến một mức độ nhất định. Trong quá trình đúc, nhiệt độ vật liệu phải cao hơn nhiệt độ khuôn. Áp suất phun phải càng thấp càng tốt trong khi vẫn đảm bảo chất lượng của chi tiết. Việc làm nguội khuôn đặc biệt cần phải nhanh và đều, và sản phẩm phải còn tương đối nóng khi tháo khuôn.
Polypropylene (PP)
1. Hiệu năng của PP
PP là một loại polymer tinh thể có mật độ chỉ 0,91 g/cm³ (nhẹ hơn nước). PP là loại nhựa nhẹ nhất trong số các loại nhựa thông dụng. Trong số các loại nhựa thông thường, PP có khả năng chịu nhiệt tốt nhất, với nhiệt độ biến dạng nhiệt từ 80 đến 100°C và có thể đun sôi trong nước sôi. PP có khả năng chống nứt do ứng suất tốt và tuổi thọ mỏi uốn cao, thường được biết đến như là "100% nhựa".
Tính năng tổng thể của PP tốt hơn so với vật liệu PE. Sản phẩm PP nhẹ, dai và kháng hóa chất. Nhược điểm của PP: độ chính xác kích thước thấp, độ cứng không đủ, khả năng chống chịu thời tiết kém, dễ bị "hư hỏng do đồng", có hiện tượng co ngót sau gia công, và sản phẩm dễ bị lão hóa, trở nên giòn và biến dạng.
2. Ứng dụng của PP
Các vật dụng gia đình đa dạng, nắp nồi trong suốt, ống dẫn hóa chất, bình chứa hóa chất, vật tư y tế, văn phòng phẩm, đồ chơi, dây tóc, cốc nước, hộp đựng hàng, ống dẫn, bản lề, v.v.
3. Đặc điểm quy trình của PP:
PP có độ chảy tốt ở nhiệt độ nóng chảy và khả năng tạo hình tốt. PP có hai đặc điểm:
Thứ nhất: độ nhớt của PP nóng chảy giảm đáng kể khi tốc độ cắt tăng (ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ);
Thứ hai: Mức độ định hướng phân tử cao và tỷ lệ co rút lớn.
Nhiệt độ xử lý PP tốt nhất là khoảng 200~250℃. Nó có độ ổn định nhiệt tốt (nhiệt độ phân hủy là 310℃), nhưng ở nhiệt độ cao (280~300℃), nó có thể bị phân hủy nếu để trong thùng quá lâu. Vì độ nhớt của PP giảm đáng kể khi tốc độ cắt tăng, việc tăng áp suất phun và tốc độ phun sẽ cải thiện tính lưu động của nó; để cải thiện biến dạng co ngót và vết lõm, nhiệt độ khuôn nên được kiểm soát trong khoảng từ 35 đến 65°C. Nhiệt độ kết tinh là 120~125℃. PP nóng chảy có thể đi qua khe hở khuôn rất hẹp và tạo thành cạnh sắc. Trong quá trình nóng chảy, PP cần hấp thụ một lượng nhiệt nóng chảy lớn (nhiệt dung riêng lớn hơn), và sản phẩm sẽ tương đối nóng sau khi ra khỏi khuôn. Vật liệu PP không cần phải sấy khô trong quá trình xử lý, và độ co ngót và độ kết tinh của PP thấp hơn so với PE.
Thời gian đăng bài: 28/12/2023