- BẰNG
1. Hiệu suất AS
AS là copolymer propylene-styrene, còn được gọi là SAN, có mật độ khoảng 1,07g/cm3. Nó không dễ bị nứt do ứng suất bên trong. Nó có độ trong suốt cao hơn, nhiệt độ hóa mềm và độ bền va đập cao hơn PS, nhưng khả năng chống mỏi kém hơn.
2. Ứng dụng của AS
Khay, cốc, đồ ăn, ngăn tủ lạnh, núm tủ lạnh, phụ kiện chiếu sáng, đồ trang trí, gương dụng cụ, hộp đóng gói, đồ dùng văn phòng, bật lửa gas, cán bàn chải đánh răng, v.v.
3. Điều kiện xử lý AS
Nhiệt độ gia công của AS thường là 210-250℃. Vật liệu này dễ hút ẩm, cần sấy khô hơn một giờ trước khi gia công. Độ chảy của nó kém hơn PS một chút, do đó áp suất phun cũng cao hơn một chút, và nhiệt độ khuôn được kiểm soát ở mức 45-75℃ thì tốt hơn.
- ABS
1. Hiệu suất ABS
ABS là terpolymer acrylonitrile-butadiene-styrene. Nó là một polymer vô định hình với tỷ trọng khoảng 1,05g/cm3. Nó có độ bền cơ học cao và các đặc tính tổng hợp tốt như "dọc, cứng và thép". ABS là một loại nhựa kỹ thuật được sử dụng rộng rãi với nhiều chủng loại và phạm vi ứng dụng rộng rãi. Nó còn được gọi là "nhựa kỹ thuật tổng hợp" (MBS là ABS trong suốt). Nó dễ định hình và gia công, khả năng kháng hóa chất kém, và sản phẩm dễ mạ điện.
2. Ứng dụng của ABS
Cánh bơm, vòng bi, tay cầm, ống, vỏ thiết bị điện, linh kiện sản phẩm điện tử, đồ chơi, hộp đồng hồ, hộp dụng cụ, vỏ bình nước, vỏ bên trong kho lạnh và tủ lạnh.
3. Đặc điểm quy trình ABS
(1) ABS có độ hút ẩm cao và khả năng chịu nhiệt kém. Trước khi đúc và gia công, ABS phải được sấy khô hoàn toàn và gia nhiệt trước để kiểm soát độ ẩm dưới 0,03%.
(2) Độ nhớt nóng chảy của nhựa ABS ít nhạy cảm với nhiệt độ (khác với các loại nhựa vô định hình khác). Mặc dù nhiệt độ phun của ABS cao hơn một chút so với PS, nhưng nó không có phạm vi tăng nhiệt độ linh hoạt như PS, và không thể sử dụng phương pháp gia nhiệt mù. Để giảm độ nhớt, có thể tăng tốc độ trục vít hoặc tăng áp suất/tốc độ phun để cải thiện độ lưu động của nó. Nhiệt độ xử lý chung là 190~235℃.
(3) Độ nhớt nóng chảy của ABS ở mức trung bình, cao hơn PS, HIPS và AS, tính lưu động kém hơn nên cần áp suất phun cao hơn.
(4) ABS có hiệu quả tốt với tốc độ phun trung bình đến trung bình (trừ khi hình dạng phức tạp và các bộ phận mỏng yêu cầu tốc độ phun cao hơn), vòi phun của sản phẩm dễ bị tạo vết khí.
(5) Nhiệt độ đúc ABS tương đối cao, nhiệt độ khuôn thường được điều chỉnh trong khoảng 45 đến 80°C. Khi sản xuất các sản phẩm lớn hơn, nhiệt độ của khuôn cố định (khuôn trước) thường cao hơn khoảng 5°C so với nhiệt độ của khuôn di động (khuôn sau).
(6) ABS không nên để trong thùng nhiệt độ cao quá lâu (nên để dưới 30 phút), nếu không nó sẽ dễ bị phân hủy và chuyển sang màu vàng.
- PMMA
1. Hiệu suất của PMMA
PMMA là một loại polymer vô định hình, thường được gọi là plexiglass (dưới acrylic), có mật độ khoảng 1,18g/cm3. Nó có độ trong suốt tuyệt vời và độ truyền sáng lên đến 92%. Đây là một vật liệu quang học tốt; có khả năng chịu nhiệt tốt (chịu nhiệt). Nhiệt độ biến dạng là 98°C. Sản phẩm của nó có độ bền cơ học trung bình và độ cứng bề mặt thấp. Nó dễ bị trầy xước bởi các vật cứng và để lại dấu vết. So với PS, nó không dễ bị giòn.
2. Ứng dụng của PMMA
Thấu kính dụng cụ, sản phẩm quang học, thiết bị điện, thiết bị y tế, mô hình trong suốt, đồ trang trí, thấu kính râm, răng giả, biển quảng cáo, tấm ốp đồng hồ, đèn hậu ô tô, kính chắn gió, v.v.
3. Đặc điểm quy trình của PMMA
Yêu cầu gia công PMMA rất nghiêm ngặt. PMMA rất nhạy cảm với độ ẩm và nhiệt độ. Nó phải được sấy khô hoàn toàn trước khi gia công. Độ nhớt nóng chảy của nó tương đối cao, vì vậy cần đúc ở nhiệt độ và áp suất cao hơn (219~240℃). Nhiệt độ khuôn từ 65~80℃ là tốt nhất. Độ ổn định nhiệt của PMMA không tốt lắm. Nó sẽ bị suy giảm chất lượng do nhiệt độ cao hoặc duy trì ở nhiệt độ cao quá lâu. Tốc độ trục vít không nên quá cao (khoảng 60 vòng/phút), vì hiện tượng này dễ xảy ra ở các chi tiết PMMA dày hơn. Hiện tượng "rỗng" đòi hỏi cổng phun lớn và điều kiện phun "nhiệt độ vật liệu cao, nhiệt độ khuôn cao, tốc độ chậm" để gia công.
4. Acrylic (PMMA) là gì?
Acrylic (PMMA) là một loại nhựa cứng trong suốt, thường được sử dụng thay thế kính trong các sản phẩm như cửa sổ chống vỡ, biển hiệu phát sáng, cửa sổ trời và mái che máy bay. PMMA thuộc họ nhựa acrylic quan trọng. Tên hóa học của acrylic là polymethyl methacrylate (PMMA), một loại nhựa tổng hợp được trùng hợp từ methyl methacrylate.
Polymethylmethacrylate (PMMA) còn được gọi là acrylic, thủy tinh acrylic, và có sẵn dưới các tên thương mại và nhãn hiệu như Crylux, Plexiglas, Acrylite, Perclax, Astariglas, Lucite và Perspex, cùng nhiều tên khác. Polymethylmethacrylate (PMMA) thường được sử dụng ở dạng tấm như một vật liệu thay thế nhẹ hoặc chống vỡ cho thủy tinh. PMMA cũng được sử dụng làm nhựa đúc, mực in và lớp phủ. PMMA thuộc nhóm vật liệu nhựa kỹ thuật.
5. Acrylic được làm như thế nào?
Polymethyl methacrylate là một trong những polyme tổng hợp được tạo ra thông qua quá trình trùng hợp. Đầu tiên, methyl methacrylate được đưa vào khuôn và chất xúc tác được thêm vào để tăng tốc quá trình. Nhờ quá trình trùng hợp này, PMMA có thể được định hình thành nhiều dạng khác nhau như tấm, nhựa, khối và hạt. Keo acrylic cũng có thể giúp làm mềm các mảnh PMMA và hàn chúng lại với nhau.
PMMA dễ dàng gia công theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể được liên kết với các vật liệu khác để tăng cường các đặc tính. Với phương pháp ép nhiệt, nó trở nên dẻo khi được nung nóng và đông cứng khi nguội. Nó có thể được định cỡ phù hợp bằng cưa hoặc cắt laser. Nếu được đánh bóng, bạn có thể loại bỏ các vết xước trên bề mặt và giúp duy trì tính toàn vẹn của nó.
6. Có những loại acrylic nào?
Hai loại nhựa acrylic chính là acrylic đúc và acrylic đùn. Acrylic đúc đắt hơn khi sản xuất nhưng có độ bền, độ cứng, độ trong suốt, phạm vi định hình nhiệt và độ ổn định tốt hơn acrylic đùn. Acrylic đúc có khả năng chống hóa chất và độ bền tuyệt vời, đồng thời dễ dàng tạo màu và định hình trong quá trình sản xuất. Acrylic đúc cũng có nhiều độ dày khác nhau. Acrylic đùn tiết kiệm hơn acrylic đúc và cho ra sản phẩm acrylic đồng nhất, dễ gia công hơn acrylic đúc (mặc dù độ bền thấp hơn). Acrylic đùn dễ gia công và gia công, khiến nó trở thành một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho tấm kính trong nhiều ứng dụng.
7. Tại sao acrylic lại được sử dụng phổ biến như vậy?
Acrylic thường được sử dụng vì nó có cùng những đặc tính có lợi như thủy tinh, nhưng không gặp vấn đề về giòn. Thủy tinh acrylic có các đặc tính quang học tuyệt vời và có cùng chiết suất với thủy tinh ở trạng thái rắn. Nhờ đặc tính chống vỡ, các nhà thiết kế có thể sử dụng acrylic ở những nơi mà thủy tinh sẽ quá nguy hiểm hoặc dễ hỏng (chẳng hạn như kính tiềm vọng của tàu ngầm, cửa sổ máy bay, v.v.). Ví dụ, dạng kính chống đạn phổ biến nhất là một miếng acrylic dày 1/4 inch, được gọi là acrylic đặc. Acrylic cũng hoạt động tốt trong quá trình ép phun và có thể được tạo thành hầu hết mọi hình dạng mà thợ làm khuôn có thể tạo ra. Độ bền của thủy tinh acrylic kết hợp với khả năng xử lý và gia công dễ dàng khiến nó trở thành một vật liệu tuyệt vời, điều này giải thích tại sao nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp tiêu dùng và thương mại.
Thời gian đăng: 13-12-2023